Có 2 kết quả:

雕鐫 diāo juān ㄉㄧㄠ ㄐㄩㄢ雕镌 diāo juān ㄉㄧㄠ ㄐㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to engrave (wood or stone)
(2) to carve

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to engrave (wood or stone)
(2) to carve

Bình luận 0